--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ crock up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cặm cụi
:
(To be) completely wrapped up in (some work)cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệmto be completely wrapped up in one's work in the laboratorycặm cụi tháo lắp cái máyto be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
+
cá nược
:
Dugong
+
ocean liner
:
tàu biển chở khách
+
leery
:
(từ lóng) ranh mãnh, láu cá
+
identity
:
tính đồng nhất; sự giống hệta case of mistaken identity trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt